Có 2 kết quả:
痤疮 cuó chuāng ㄘㄨㄛˊ ㄔㄨㄤ • 痤瘡 cuó chuāng ㄘㄨㄛˊ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
mụn, trứng cá
Từ điển Trung-Anh
acne
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mụn, trứng cá
Từ điển Trung-Anh
acne
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0